Xe Đưa Đón Sân Bay Cam Ranh
- Xe đưa đón sân bay Cam Ranh Nha Trang 280K trọn gói 4 chỗ
- 1. Bảng giá thuê xe đưa đón sân bay Cam Ranh Nha Trang trọn tuyến 2022
- Một số hình ảnh thực tế của xe chúng tôi:
- 2. Với phương châm kinh doanh “Đến là khách – về là bạn” chúng tôi luôn cam kết:
- 3. Sân bay Cam Ranh ở đâu? Khoảng cách từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang?
- 4. Chia sẻ cách di chuyển từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang
- 5. Cách đặt xe đưa đón sân bay Cam Ranh về Nha Trang
- Bảng giá thuê xe các điểm du lịch Nha Trang
- Bảng giá thuê xe liên tỉnh Khánh Hòa
1. Bảng giá thuê xe đưa đón sân bay Cam Ranh Nha Trang trọn tuyến 2022
(Áp dụng trung tâm thành phố Nha Trang)
Số đặt xe: 0926312345
Loại Xe | Nha Trang -> Sân Bay | Sân Bay -> Nha Trang |
Giờ hành chính (6h30-17h30) | ||
4 Chỗ | 280.000Đ | 280.000Đ |
7 Chỗ | 330.000Đ | 330.000Đ |
16 Chỗ | 550.000Đ | 550.000Đ |
29 Chỗ | 1.200.000Đ | 1.200.000Đ |
Ngoài giờ hành chính (Từ 18h đến 6h30) | ||
4 Chỗ | 330.000Đ | 330.000Đ |
7 Chỗ | 380.000Đ | 380.000Đ |
16 Chỗ | 650.000Đ | 650.000Đ |
29 Chỗ | 1.300.000Đ | 1.300.000Đ |
Áp dụng từ 15/07/2022
Giá xe đã bao gồm phí sân bay
2. Với phương châm kinh doanh “Đến là khách – về là bạn” chúng tôi luôn cam kết:
- Hoàn tiền 100% nếu quý khách không hài lòng về CHẤT LƯỢNG dịch vụ
- Giá xe đã bao gồm phí bến bãi tại sân bay Cam Ranh
- Xe đưa đón THEO GIỜ ĐÃ ĐẶT TRƯỚC
- Cam kết GIÁ TỐT NHẤT, báo giá chính xác, không lo phát sinh.
- Xe đưa đón 24/7 tất cả các ngày trong tuần và ngày lể
- Không phải đợi khi đến sân bay
- quý khách yên tâm về chất lượng xe . vì bookingcar không có xe củ,chúng tôi chỉ hoặt động những xe đời mới từ 2021 trở lên.
- Có đủ các loại xe cho quý khách hàng lựa chọn để phù hợp theo nhu cầu của từng người.
- Xe được kiểm tra thường xuyên , sạch sẻ , đảm bảo quý khách hài lòng
- Xe được vệ sinh sạch sẽ hàng ngày nên không có mùi hôi, không gây khó chịu cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của bookingcar.
- Tài xế nhiều kinh nghiệm lái rành đường , đảm bảo an toàn
- Giá thuê xe là giá rẻ và đảm bảo tiết kiệm cho khách hàng.
LƯU Ý:
- Toàn bộ giá niêm yết được áp dụng từ 06h sáng đến 17h40 hàng ngày.
- Giá xe niêm yết trong khu vực trung tâm thành phố nha trang.
- Với những lịch đặt xe sớm, quý khách vui lòng liên hệ trước để bookingcar chủ động điều xe đến đón.
3. Sân bay Cam Ranh ở đâu? Khoảng cách từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang?
Sân bay Cam Ranh là sân bay dân sự chính phục vụ cho tỉnh Khánh Hòa và các tỉnh lân cận thuộc địa Phường Cam Ranh, Khánh Hòa.
Khoảng cách từ sân bay Cam Ranh về trung tâm thành phố Nha Trang là 30km
4. Chia sẻ cách di chuyển từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang
Từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang có 3 phương tiện chính: Xe bus, taxi và xe dịch vụ.
Xe bus:
Xe bus Đất Mới - Chuyên chạy tuyến Nha Trang đi Sân bay Cam Ranh và ngược lại với giá vé là 65.000Đ/người. Nếu bạn đi số lượng người ít và muốn tiết kiệm thì đi theo hình thức tiết kiệm nhất, chắc chắn xe bus là phương án rẻ nhất.
Xe Taxi:
Taxi là những xe có sẵn tại sân bay cam ranh - có mức giá 350.000Đ - 450.000Đ/xe 4 chỗ/1 chiều từ Sân Bay Cam Ranh về Nha Trang. Trong 3 loại phương tiện di chuyển từ Sân Bay Cam Ranh về Nha Trang thì taxi là phương tiện có giá cao nhất vì tính tiện dụng nhưng phải đóng nhiều chi phí phát sinh.
Xe dịch vụ:
Là Những loại xe được khách hàng ưa thích nhất vì có giá chỉ từ 280.000Đ - 330.000Đ/trọn chuyến từ sân bay Cam Ranh về Nha Trang hoặc ngược lại bởi giá cả phù hợp, không phải chờ đợi những khách khác giống như xe bus và giá lại rẻ hơn nhiều so với đi taxi.giá theo hợp đồng và không phát sinh
5. Cách đặt xe đưa đón sân bay Cam Ranh về Nha Trang
Bước 01: Vui lòng gọi số 0926312345
Bước 02: Cung cấp mã số chuyến bay, ngày, giờ hạ cánh, điểm đến ở Nha Trang
Bước 03: Chờ đến giờ hạ cánh thôi nào!, lưu ý điện thoại phải mở khi đáp tại sân bay để tài xế chủ động liên lạc.
Bảng giá thuê xe các điểm du lịch Nha Trang
Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
1. Nha Trang - Sân bay Cam Ranh (Hoặc ngược lại) | |||||
280 | 330 | 550 | 1200 | 1400 | 1600 |
2. City Nha Trang nửa ngày 04 giờ | |||||
450 | 550 | 800 | 1500 | 1700 | 1900 |
3. City Nha Trang nguyên ngày 08 giờ | |||||
850 | 900 | 1300 | 1900 | 2300 | 3100 |
4. Khách sạn Nha Trang - Vinwonders - Vinpearl | |||||
150 | 200 | 300 | 500 | 700 | 850 |
5. Nha Trang - Tắm bùn Iresort | |||||
150 | 200 | 250 | 500 | 800 | 1000 |
6. Nha Trang - Tắm bùn Trăm Trứng | |||||
150 | 200 | 300 | 500 | 700 | 800 |
7. Nha Trang - Tắm bùn Hòn Tằm | |||||
150 | 200 | 300 | 500 | 700 | 850 |
8. Nha Trang - Cảng Du Lịch Vĩnh Trường | |||||
150 | 200 | 300 | 500 | 700 | 850 |
9. Nha Trang - Đảo Khỉ, Đảo Hoa Lan, Ba Hồ | |||||
250 | 300 | 650 | 900 | 1200 | 1500 |
10. Nha Trang - Dốc Lết | |||||
450 | 550 | 750 | 1000 | 1350 | 1700 |
11. Nha Trang - Gành Nhảy Ninh Vân | |||||
850 | 900 | 1300 | 1900 | 2300 | 3100 |
12. Nha Trang - Điệp Sơn | |||||
600 | 700 | 850 | 1050 | 1350 | 1600 |
13. Nha Trang - Bãi Dài | |||||
250 | 300 | 500 | 700 | 900 | 1100 |
14. Nha Trang - Bình Ba | |||||
500 | 600 | 800 | 1100 | 1500 | 1800 |
15. Nha Trang - Thác Yang Bay | |||||
400 | 500 | 700 | 850 | 1050 | 1200 |
16. Nha Trang - Hang Rái Vĩnh Hy, Bình Hưng, Vườn Nho | |||||
1350 | 1500 | 1800 | 2300 | 2800 | 3300 |
Bảng giá thuê xe liên tỉnh Khánh Hòa
Quãng đường | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
1. Sân bay Cam Ranh - Đà Lạt | ||||||
150 Km | 1350 | 1500 | 1950 | 2200 | 2500 | 2800 |
2. Nha Trang - Đà Lạt | ||||||
135 Km | 1200 | 1400 | 1800 | 2000 | 2300 | 2650 |
3. Sân bay Cam Ranh - Phan Rang (Ninh Thuận) | ||||||
65 Km | 600 | 680 | 900 | 1200 | 1350 | 1550 |
4. Sân bay Cam Ranh - Mũi Né (Phan Thiết) | ||||||
185 Km | 1600 | 1800 | 2300 | 2600 | 2900 | 3300 |
5. Nha Trang - Sài Gòn | ||||||
450 Km | 3400 | 4300 | 4700 | 6700 | 9300 | 10000 |
6. Nha Trang - Vũng Tàu | ||||||
400 Km | 3100 | 4000 | 4400 | 6200 | 8800 | 9200 |
7. Nha Trang - Cần Thơ | ||||||
600 Km | 4600 | 5100 | 6700 | 8800 | 10200 | 11500 |
8. Sân bay Cam Ranh - Tuy Hòa (Phú Yên) | ||||||
160 Km | 1500 | 1700 | 2100 | 2400 | 2700 | 3100 |
Nha Trang - Tuy Hòa (Phú Yên) | ||||||
120 Km | 1100 | 1350 | 1800 | 2150 | 2500 | 2850 |
9. Nha Trang - Buôn Mê Thuật | ||||||
200 Km | 1700 | 1900 | 2400 | 2900 | 3200 | 3600 |
19. Nha Trang - Gia Lai | ||||||
280 Km | 2700 | 3200 | 3800 | 4350 | 4900 | 5500 |
20. Nha Trang - Quy Nhơn | ||||||
215 Km | 1900 | 2100 | 2800 | 3300 | 4400 | 4800 |
21. Nha Trang - Đà Nẵng | ||||||
530 Km | 3800 | 4600 | 5600 | 6300 | 8300 | 11200 |
22. Nha Trang - Huế | ||||||
615 Km | 4300 | 5300 | 6300 | 7800 | 9800 | 12300 |
23. Nha Trang - Hà Nội | ||||||
1290 Km | 11500 | 12000 | 14000 | 22000 | 25000 | 27000 |